Có 2 kết quả:
行政会议 xíng zhèng huì yì ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ • 行政會議 xíng zhèng huì yì ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
xíng zhèng huì yì ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Executive Council (Hong Kong)
Bình luận 0
xíng zhèng huì yì ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Executive Council (Hong Kong)
Bình luận 0